chuyên hoá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyên hoá+ verb
- To specialize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyên hoá"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chuyên hoá":
chuyên hoá chuyển hoá - Những từ có chứa "chuyên hoá" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
expert freight freighter cartage technicality specialist specialize specialise seminar specialization more...
Lượt xem: 486